Có 2 kết quả:

理屈詞窮 lǐ qū cí qióng ㄌㄧˇ ㄑㄩ ㄘˊ ㄑㄩㄥˊ理屈词穷 lǐ qū cí qióng ㄌㄧˇ ㄑㄩ ㄘˊ ㄑㄩㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) faulty argument and poor rhetoric (idiom); unable to put forward any convincing arguments
(2) without a leg to stand on

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) faulty argument and poor rhetoric (idiom); unable to put forward any convincing arguments
(2) without a leg to stand on

Bình luận 0